Máy phân tích huyết học 19 thông số - BC 20s

       [giaban]Liên hệ[/giaban] 

[thuonghieu]Mindray / Trung Quốc[/thuonghieu]

[tinhtrang]Mới[/tinhtrang]

[chitiet]

TÍNH NĂNG VÀ CÔNG DỤNG

Dễ sử dụng – Máy phân tích huyết học BC 20s’ có menu vận hành đa ngôn ngữ rất dễ sử dụng. Hệ điều hành trực quan với màn hình cảm ứng TFT 8.4 inch

Hiệu suất cao – Dòng máy phân tích huyết học 3 thành phần mới nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, đầy đủ tính năng với giá cả phải chăng. Phân tích huyết học toàn diện với 19 thông số, 3 thành phần bạch cầu, 3 biểu đồ.

Đáng tin cậy và hiệu quả – Thiết kế sáng tạo nhỏ gọn, tinh giản kết hợp với việc sử dụng các linh kiện cơ và điện tử có độ chính xác cao đảm bảo kết quả chính xác.



Công suất: 40 mẫu / giờMáy in:

 

  • Máy in trong: máy in nhiệt khổ 50mm, định dạng nhiều kiểu in.
  • Máy in ngoài kết nối USB (phần tùy chọn nâng cấp thêm).
Thể tích mẫu:

 

  • 20 µl ở chế độ pha loãng
  • 9 µl ở chế độ máu hoàn toàn
Hoá chất: 

 

  • M-30D DILUENT
  • M-30CFL LYSE
  • PROBE CLEANSER
Các thông số đo:

 

19 thông số: WBC, Lymph#, Mid#, Gran#, Lymph%, Mid%, Gran%, RBC,HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCTvà3 biểuđồcho WBC, RBC, PLT.

Nguyên lý:

 

  • Dùng trở kháng cho đếm WBC, RBC, PLT
  • Hóa chất tự do Cyanide cho phép đo hemoglobin
Lưu trữ dữ liệu:

 

200,000 kết quả bao gồm thông tin về số và biểu đồ

Giao diện thân thiện:

 

  • Màn hình cảm ứng TFT4 inch
  • Hỗ trợ kết nối chuẩn y tế cổng LAN chuẩn HL7 và LIS
Báo hiệu:

 

Thông tin cảnh báo được cài đặt sẵn

Cổng kết nối:

 

4 cổng USB (Barcode, máy in ngoài, WIFI adapter, bànphímvàchuột), cổng LAN.

Nguồn điện: 100-240V/ 50-60Hz/ ≤ 300VA

Môi trường hoạt động:

  • Nhiệt độ: 10 – 40oC
  • Độ ẩm: 10% ~ 90%
  • Áp suất không khí: 70kPa~106kPa

Kích thước: 410 x 300 x 400 mm

(W x D x H)

Trọng lượng: ≤ 20kg




[/chitiet]

Bình luận